中文 Trung Quốc- 蹈常襲故
- 蹈常袭故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- làm theo cùng một con đường cũ (thành ngữ); bị mắc kẹt trong một rut
- luôn luôn là những thói quen tương tự
蹈常襲故 蹈常袭故 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- follow the same old path (idiom); stuck in a rut
- always the same routine