中文 Trung Quốc
  • 蹈常襲故 繁體中文 tranditional chinese蹈常襲故
  • 蹈常袭故 简体中文 tranditional chinese蹈常袭故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm theo cùng một con đường cũ (thành ngữ); bị mắc kẹt trong một rut
  • luôn luôn là những thói quen tương tự
蹈常襲故 蹈常袭故 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 chang2 xi2 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • follow the same old path (idiom); stuck in a rut
  • always the same routine