中文 Trung Quốc
通菜
通菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蕹菜 [weng4 cai4]
通菜 通菜 phát âm tiếng Việt:
[tong1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
see 蕹菜[weng4 cai4]
通融 通融
通行 通行
通行無阻 通行无阻
通行證 通行证
通觀 通观
通訊 通讯