中文 Trung Quốc
通曉
通晓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành thạo (trong sth)
để hiểu sth thông qua và thông qua
通曉 通晓 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
proficient (in sth)
to understand sth through and through
通書 通书
通榆 通榆
通榆縣 通榆县
通氣 通气
通氣孔 通气孔
通氣會 通气会