中文 Trung Quốc
通姦
通奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoại tình
通姦 通奸 phát âm tiếng Việt:
[tong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
adultery
通婚 通婚
通宵 通宵
通宵達旦 通宵达旦
通山縣 通山县
通川區 通川区
通州 通州