中文 Trung Quốc
通向
通向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn đến
通向 通向 phát âm tiếng Việt:
[tong1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to lead to
通告 通告
通商 通商
通商口岸 通商口岸
通城 通城
通城縣 通城县
通報 通报