中文 Trung Quốc
逐退
逐退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Repulse
逐退 逐退 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 tui4]
Giải thích tiếng Anh
repulse
逐鹿 逐鹿
逐鹿中原 逐鹿中原
逑 逑
途 途
途中 途中
途人 途人