中文 Trung Quốc
送客檯
送客台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấy-ra nền tảng
送客檯 送客台 phát âm tiếng Việt:
[song4 ke4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
seeing-off platform
送往迎來 送往迎来
送服 送服
送氣 送气
送禮 送礼
送禮會 送礼会
送秋波 送秋波