中文 Trung Quốc
退繳
退缴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho bồi thường
退繳 退缴 phát âm tiếng Việt:
[tui4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to make restitution
退而求其次 退而求其次
退耕還林 退耕还林
退色 退色
退行 退行
退行性 退行性
退讓 退让