中文 Trung Quốc
  • 迴響 繁體中文 tranditional chinese迴響
  • 回响 简体中文 tranditional chinese回响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ECHO
  • để ám ảnh
  • để đáp ứng
  • ECHO
  • phản ứng
  • phản ứng
迴響 回响 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to echo
  • to reverberate
  • to respond
  • echo
  • response
  • reaction