中文 Trung Quốc
  • 迪拜 繁體中文 tranditional chinese迪拜
  • 迪拜 简体中文 tranditional chinese迪拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dubai (cũng 杜拜 [Du4 bai4])
迪拜 迪拜 phát âm tiếng Việt:
  • [Di2 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • Dubai (also 杜拜[Du4 bai4])