中文 Trung Quốc
迅即
迅即
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
迅即 迅即 phát âm tiếng Việt:
[xun4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
immediately
promptly
quickly
迅捷 迅捷
迅猛 迅猛
迅疾 迅疾
迅速發展 迅速发展
迅速蔓延 迅速蔓延
迅雷 迅雷