中文 Trung Quốc
辳
农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 農|农 [nong2]
辳 农 phát âm tiếng Việt:
[nong2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 農|农[nong2]
辵 辵
辶 辶
辺 辺
辿 辿
迂 迂
迂儒 迂儒