中文 Trung Quốc
農貸
农贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chính phủ) cho vay đến nông nghiệp
農貸 农贷 phát âm tiếng Việt:
[nong2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
(government) loan to agriculture
農貿市場 农贸市场
農資 农资
農運會 农运会
辵 辵
辶 辶
辺 辺