中文 Trung Quốc
辦酒席
办酒席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị một bữa cơm
辦酒席 办酒席 phát âm tiếng Việt:
[ban4 jiu3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to prepare a feast
辨 辨
辨別 辨别
辨別力 辨别力
辨析 辨析
辨認 辨认
辨證 辨证