中文 Trung Quốc
辛辣
辛辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cay nóng (hương vị)
hình. cắn (phê bình)
辛辣 辛辣 phát âm tiếng Việt:
[xin1 la4]
Giải thích tiếng Anh
spicy hot (taste)
fig. biting (criticism)
辛迪加 辛迪加
辛酉 辛酉
辛酸 辛酸
辛集市 辛集市
辜 辜
辜 辜