中文 Trung Quốc
轉換
转换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
để chuyển đổi
để chuyển đổi
để chuyển đổi
轉換 转换 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to change
to switch
to convert
to transform
轉換器 转换器
轉換斷層 转换断层
轉播 转播
轉文 转文
轉會 转会
轉會費 转会费