中文 Trung Quốc
  • 轉手 繁體中文 tranditional chinese轉手
  • 转手 简体中文 tranditional chinese转手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua
  • bán lại
  • để thay đổi bàn tay
轉手 转手 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass on
  • to resell
  • to change hands