中文 Trung Quốc
輻射警告標志
辐射警告标志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức xạ cảnh báo biểu tượng
輻射警告標志 辐射警告标志 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 jing3 gao4 biao1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
radiation warning symbol
輻射防護 辐射防护
輻條 辐条
輻照 辐照
輾 辗
輾軋 辗轧
輾轉 辗转