中文 Trung Quốc
輸電
输电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền tải điện
để truyền tải điện
輸電 输电 phát âm tiếng Việt:
[shu1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
electricity transmission
to transmit electricity
輹 輹
輻 辐
輻射 辐射
輻射儀 辐射仪
輻射分解 辐射分解
輻射劑量 辐射剂量