中文 Trung Quốc
輸不起
输不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải thất bại với xấu ân huệ
là kẻ thua cuộc đau
không có khả năng mất
輸不起 输不起 phát âm tiếng Việt:
[shu1 bu4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to take defeat with bad grace
to be a sore loser
cannot afford to lose
輸入 输入
輸入法 输入法
輸入系統 输入系统
輸出 输出
輸出品 输出品
輸出管 输出管