中文 Trung Quốc
輬
辌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 轀輬|辒辌 [wen1 liang2]
輬 辌 phát âm tiếng Việt:
[liang2]
Giải thích tiếng Anh
see 轀輬|辒辌[wen1 liang2]
輭 软
輮 輮
輯 辑
輯穆 辑穆
輯集 辑集
輳 辏