中文 Trung Quốc
載重能力
载重能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng mang theo trọng lượng
載重能力 载重能力 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zhong4 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
weight-carrying capacity
載重量 载重量
載頻 载频
載體 载体
輋 輋
輒 辄
輓 挽