中文 Trung Quốc
軟管
软管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi
ống dẻo
軟管 软管 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
hose
flexible tube
軟糖 软糖
軟組織 软组织
軟綿綿 软绵绵
軟肋 软肋
軟脂酸 软脂酸
軟腳蝦 软脚虾