中文 Trung Quốc
  • 軍餉 繁體中文 tranditional chinese軍餉
  • 军饷 简体中文 tranditional chinese军饷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền và các quy định cho quân đội
  • trả tiền (người lính)
軍餉 军饷 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • funds and provisions for the troops
  • (soldier's) pay