中文 Trung Quốc
軍備
军备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí (quân sự)
vũ khí
軍備 军备 phát âm tiếng Việt:
[jun1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
(military) arms
armaments
軍備競賽 军备竞赛
軍刀 军刀
軍分區 军分区
軍務 军务
軍勢 军势
軍區 军区