中文 Trung Quốc
  • 軍事威脅 繁體中文 tranditional chinese軍事威脅
  • 军事威胁 简体中文 tranditional chinese军事威胁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mối đe dọa quân sự
軍事威脅 军事威胁 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 shi4 wei1 xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • military threat