中文 Trung Quốc- 車行
- 车行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xe liên quan đến kinh doanh
- Đại lý xe hơi
- công ty taxi
- nhà để xe (thương mại)
- lưu lượng truy cập
- lái xe (tức là đi du lịch trong một chiếc xe)
車行 车行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- traffic
- to drive (i.e. travel in a vehicle)