中文 Trung Quốc
  • 車行 繁體中文 tranditional chinese車行
  • 车行 简体中文 tranditional chinese车行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe liên quan đến kinh doanh
  • Đại lý xe hơi
  • công ty taxi
  • nhà để xe (thương mại)
  • lưu lượng truy cập
  • lái xe (tức là đi du lịch trong một chiếc xe)
車行 车行 phát âm tiếng Việt:
  • [che1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • traffic
  • to drive (i.e. travel in a vehicle)