中文 Trung Quốc
車份
车份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe cho thuê lệ phí trả bằng taxi và xe kéo trình điều khiển
車份 车份 phát âm tiếng Việt:
[che1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
vehicle rental fee paid by cab and rickshaw drivers
車份兒 车份儿
車位 车位
車到山前必有路 车到山前必有路
車到山前自有路 车到山前自有路
車前草 车前草
車城 车城