中文 Trung Quốc
躶
裸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 裸 [luo3]
躶 裸 phát âm tiếng Việt:
[luo3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 裸[luo3]
躹 躹
躺 躺
躺下 躺下
躺槍 躺枪
躺著也中槍 躺着也中枪
軀 躯