中文 Trung Quốc
路由
路由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định tuyến (trong mạng máy tính)
路由 路由 phát âm tiếng Việt:
[lu4 you2]
Giải thích tiếng Anh
routing (in computer networks)
路由協定 路由协定
路由協議 路由协议
路由器 路由器
路碼表 路码表
路稅 路税
路程 路程