中文 Trung Quốc
  • 路況 繁體中文 tranditional chinese路況
  • 路况 简体中文 tranditional chinese路况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đường condition(s) (ví dụ như bề mặt, luồng giao thông vv)
路況 路况 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 kuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • road condition(s) (e.g. surface, traffic flow etc)