中文 Trung Quốc
  • 路數 繁體中文 tranditional chinese路數
  • 路数 简体中文 tranditional chinese路数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết nối xã hội
  • mưu
  • phương pháp
  • phương pháp tiếp cận
  • phong trào (võ thuật)
  • câu chuyện nền (sb)
路數 路数 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • social connections
  • stratagem
  • method
  • approach
  • movement (martial arts)
  • (sb's) background story