中文 Trung Quốc- 路數
- 路数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kết nối xã hội
- mưu
- phương pháp
- phương pháp tiếp cận
- phong trào (võ thuật)
- câu chuyện nền (sb)
路數 路数 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- social connections
- stratagem
- method
- approach
- movement (martial arts)
- (sb's) background story