中文 Trung Quốc
路上
路上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên đường
một cuộc hành trình
bề mặt đường
路上 路上 phát âm tiếng Việt:
[lu4 shang5]
Giải thích tiếng Anh
on the road
on a journey
road surface
路上比終點更有意義 路上比终点更有意义
路不拾遺 路不拾遗
路人 路人
路加 路加
路加福音 路加福音
路北區 路北区