中文 Trung Quốc
豐足
丰足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
rất nhiều
豐足 丰足 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
abundant
plenty
豐都 丰都
豐都縣 丰都县
豐鎮 丰镇
豐順 丰顺
豐順縣 丰顺县
豐饒 丰饶