中文 Trung Quốc
趣多多
趣多多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chip Ahoy! (thương hiệu)
趣多多 趣多多 phát âm tiếng Việt:
[Qu4 duo1 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Chips Ahoy! (brand)
趣聞 趣闻
趦 趦
趦趄囁嚅 趦趄嗫嚅
趨之若鶩 趋之若鹜
趨冷 趋冷
趨冷氣候 趋冷气候