中文 Trung Quốc
越軌
越轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy ra theo dõi
để bước ra khỏi dòng
để vượt qua các giới hạn của đắn
越軌 越轨 phát âm tiếng Việt:
[yue4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
to run off the track
to step out of line
to overstep the bounds of propriety
越過 越过
越野 越野
越野賽跑 越野赛跑
越野車 越野车
越陷越深 越陷越深
越障 越障