中文 Trung Quốc
變苦
变苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chua
để bật chua
để curdle
變苦 变苦 phát âm tiếng Việt:
[bian4 ku3]
Giải thích tiếng Anh
to sour
to turn sour
to curdle
變裝皇后 变装皇后
變調 变调
變賣 变卖
變質作用 变质作用
變質岩 变质岩
變軟 变软