中文 Trung Quốc
  • 變苦 繁體中文 tranditional chinese變苦
  • 变苦 简体中文 tranditional chinese变苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chua
  • để bật chua
  • để curdle
變苦 变苦 phát âm tiếng Việt:
  • [bian4 ku3]

Giải thích tiếng Anh
  • to sour
  • to turn sour
  • to curdle