中文 Trung Quốc
變焦距鏡頭
变焦距镜头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống kính zoom
變焦距鏡頭 变焦距镜头 phát âm tiếng Việt:
[bian4 jiao1 ju4 jing4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
zoom lens
變生肘腋 变生肘腋
變產 变产
變異 变异
變異株 变异株
變相 变相
變硬 变硬