中文 Trung Quốc
  • 起泡沫 繁體中文 tranditional chinese起泡沫
  • 起泡沫 简体中文 tranditional chinese起泡沫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát ra bong bóng
  • để bong bóng
  • để bọt (với cơn thịnh nộ)
  • để seethe
起泡沫 起泡沫 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 pao4 mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to emit bubbles
  • to bubble
  • to foam (with rage)
  • to seethe