中文 Trung Quốc
走心
走心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc
để được tâm
走心 走心 phát âm tiếng Việt:
[zou3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to take care
to be mindful
走扇 走扇
走投無路 走投无路
走掉 走掉
走時 走时
走板 走板
走樣 走样