中文 Trung Quốc
  • 赫哲語 繁體中文 tranditional chinese赫哲語
  • 赫哲语 简体中文 tranditional chinese赫哲语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hezhen ngôn ngữ (của Hezhen nhóm sắc tộc của tỉnh Hắc Long Giang)
赫哲語 赫哲语 phát âm tiếng Việt:
  • [He4 zhe2 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Hezhen language (of Hezhen ethnic group of Heilongjiang province)