中文 Trung Quốc
赦免
赦免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tha thứ
để absolve
để miễn trừng phạt
赦免 赦免 phát âm tiếng Việt:
[she4 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to pardon
to absolve
to exempt from punishment
赦罪 赦罪
赧 赧
赩 赩
赫 赫
赫伯斯翼龍 赫伯斯翼龙
赫伯特 赫伯特