中文 Trung Quốc
赤腳
赤脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân trần
赤腳 赤脚 phát âm tiếng Việt:
[chi4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
barefoot
赤腳律師 赤脚律师
赤腳醫生 赤脚医生
赤腹鷹 赤腹鹰
赤膊 赤膊
赤膊上陣 赤膊上阵
赤膽忠心 赤胆忠心