中文 Trung Quốc
赤潮
赤潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tảo nở
赤潮 赤潮 phát âm tiếng Việt:
[chi4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
algal bloom
赤睛魚 赤睛鱼
赤紅山椒鳥 赤红山椒鸟
赤翅沙雀 赤翅沙雀
赤老 赤老
赤胸啄木鳥 赤胸啄木鸟
赤胸擬啄木鳥 赤胸拟啄木鸟