中文 Trung Quốc
赤子
赤子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé sơ sinh
người dân (của một quốc gia)
赤子 赤子 phát âm tiếng Việt:
[chi4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
newborn baby
the people (of a country)
赤子之心 赤子之心
赤字 赤字
赤字累累 赤字累累
赤尾噪鶥 赤尾噪鹛
赤峰 赤峰
赤峰市 赤峰市