中文 Trung Quốc
赤坎
赤坎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Encoxando huyện Trạm Giang thành phố 湛江市 [Zhan4 jiang1 shi4], Guangdong
赤坎 赤坎 phát âm tiếng Việt:
[Chi4 kan3]
Giải thích tiếng Anh
Chikan district of Zhanjiang city 湛江市[Zhan4 jiang1 shi4], Guangdong
赤坎區 赤坎区
赤城 赤城
赤城縣 赤城县
赤壁之戰 赤壁之战
赤壁市 赤壁市
赤壁縣 赤壁县