中文 Trung Quốc
賽點
赛点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp với điểm (bóng vv)
賽點 赛点 phát âm tiếng Việt:
[sai4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
match point (tennis etc)
賽龍舟 赛龙舟
賽龍船 赛龙船
賾 赜
贅 赘
贅婿 赘婿
贅物 赘物