中文 Trung Quốc
賽跑
赛跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủng tộc (hoạt động)
chủng tộc (hoạt động)
賽跑 赛跑 phát âm tiếng Việt:
[sai4 pao3]
Giải thích tiếng Anh
race (running)
to race (running)
賽車 赛车
賽車場 赛车场
賽車場賽 赛车场赛
賽車手 赛车手
賽道 赛道
賽里木湖 赛里木湖