中文 Trung Quốc
賽因斯
赛因斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học (loanword)
賽因斯 赛因斯 phát âm tiếng Việt:
[sai4 yin1 si1]
Giải thích tiếng Anh
science (loanword)
賽場 赛场
賽夏族 赛夏族
賽季 赛季
賽揚 赛扬
賽普勒斯 赛普勒斯
賽會 赛会