中文 Trung Quốc
賬目
账目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mục trong tài khoản
một mục nhập
賬目 账目 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
an item in accounts
an entry
賬簿 账簿
賬號 账号
賬載 账载
賭 赌
賭博 赌博
賭咒 赌咒